Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accusatory
accuse
accused
accuser
accusingly
accustom
accustomed
ace
acellular
acentral
acentric
acephalous
acerate
acerbate
acerbic
acerbically
acerbity
acerose
acerous
acervate
acervuline
acescent
acetabuliform
acetabulum
acetate
acetate film
acetic
acetic acid
acetification
acetifier
accusatory
/ə,kju:zə'tɔ:riəl/ (accusatory) /ə'kju:zətəri/
tính từ
buộc tội, kết tội; tố cáo