Bàn phím:
Từ điển:
 
switch /switʃ/

danh từ

  • cành cây mềm; gậy mềm
  • mớ tóc độn, lọc tóc độn
  • (ngành đường sắt) cái ghi
  • (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
    • push-button switch: nút ngắt điện
    • antenna switch: cái chuyển mạch anten
    • wave-length switch: cái đổi bước sóng

ngoại động từ

  • đánh bằng gậy, quật bằng gậy
  • ve vẩy
    • cow switches her tail: con bò ve vẩy cái đuôi
  • xoay nhanh, quay
    • to switch one's head round: quay ngoắt đầu lại
  • (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
  • chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
  • cho (ngựa) dự thi với một tên khác

nội động từ

  • (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác

Idioms

  1. to switch off
    • cắt
      • to switch somebody off: cắt ai đang nói dây nói
    • tắt (đèn, rađiô)
      • to switch off the light: tắt đèn
  2. to switch on
    • cắm
      • to switch somebody on to another: cắm cho ai nói dây nói với một người khác
    • bật
      • to switch on the light: bật đèn
switch
  • [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật