Bàn phím:
Từ điển:
 
swish /swiʃ/

tính từ

  • (thông tục) bảnh, diện, mốt

danh từ

  • tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
  • cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
  • cái roi

nội động từ

  • ào ào, vun vút; sột soạt
  • đi vun vút

ngoại động từ

  • làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt
  • vụt quất (ai, bằng roi)
  • cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt