Bàn phím:
Từ điển:
 
swipe /swaip/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)

nội động từ

  • (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)
  • làm việc vất vả
  • (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)
  • (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật