Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
swink
swipe
swiper
swipes
swirl
swirling
swirlingly
swirly
swish
swiss
swiss roll
switch
switch-bar
switch-blade
switch-lever
switch-man
switch-on
switch-over
switch-plug
switch-room
switch-selling
switch-signal
switch-tender
switchable
switchback
switchboard
switcher
switchgear
switching
switchman
swink
/swiɳk/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả