Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
swingeing
swinger
swinging
swinging door
swingle
swingle-bar
swingle-music
swingle-plough
swingle-tree
swinglebar
swingletree
swinish
swinishness
swink
swipe
swiper
swipes
swirl
swirling
swirlingly
swirly
swish
swiss
swiss roll
switch
switch-bar
switch-blade
switch-lever
switch-man
switch-on
swingeing
/'swindʤiɳ/
tính từ
to, lớn
swingeing majority
:
số đông, đại đa số
mạnh, búa bổ
a swingeing blow
:
đòn búa bổ
cừ, đặc sắc, hảo hạng