|
sweet /swi:t/
tính từ
- ngọt
- as sweet a honey: ngọt như mật
- sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
- to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
- ngọt (nước)
- thơm
- air is sweet with orchid: không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
- dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm
- a sweet voice: giọng êm ái
- a sweet song: bài hát du dương
- a sweet sleep: giấc ngủ êm đềm
- tươi
- is the meat still sweet?: thịt còn tươi không?
- tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương
- that's very sweet of you: anh thật tử tế
- sweet temper: tính nết dễ thương
- (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú
- a sweet face: khuôn mặt xinh xắn
- a sweet girl: cô gái đang yêu
- sweet one: em yêu
- a sweet toil: việc vất vả nhưng thích thú
Idioms
-
at one's own sweet will
-
to be sweet on (upon) somebody
danh từ
- sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
- the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
- của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
- ((thường) số nhiều) hương thơm
- flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí
- (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
- the sweets of success: những điều thú vị của sự thành công
- anh yêu, em yêu (để gọi)
|