Bàn phím:
Từ điển:
 
sway /swei/

danh từ

  • sự đu đưa, sự lắc lư
  • sự thống trị; thế lực
    • to hold (have) sway over somebody: thống trị ai

nội động từ

  • đu đưa, lắc lư
  • thống trị, cai trị

ngoại động từ

  • làm đu đưa, lắc
    • wind sways trees: gió đu đưa cây
  • thống trị, cai trị
  • gây ảnh hưởng
    • his speech swayed votes: bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
  • (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)

Idioms

  1. to sway the sceptre
    • thống trị