Bàn phím:
Từ điển:
 
swashing /'swɔʃiɳ/

tính từ

  • vỗ ì oàm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
    • a swashing blow: cú quật mạnh