Bàn phím:
Từ điển:
 
sustain /səs'tein/

ngoại động từ

  • chống đỡ
  • giữ vững được
    • enough to sustain life: đủ sống
    • sustaining food: thức ăn trợ sức
  • chống cự, chịu đựng
    • to sustain the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
    • will not sustain comparison with: không thể so sánh với
  • nhận, chấp nhận
  • xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
  • (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
  • kéo dài
    • sustained effort: sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
  • chịu
    • to sustain a defeat: chịu thua
    • to sustain a loss: chịu mất, chịu thất thiệt
sustain
  • gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì