Bàn phím:
Từ điển:
 
beer /bi:n/

danh từ

  • rượu bia

Idioms

  1. to be in beer
    • ngà ngà say
  2. beer and skittles
    • những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
      • life is not all beer and skittles: đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi