Bàn phím:
Từ điển:
 
surge /sə:dʤ/

danh từ

  • sóng, sóng cồn
  • sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên

nội động từ

  • dấy lên, dâng lên (phong trào...)
  • (hàng hải) lơi ra (thừng...)
  • quay tại chỗ (bánh xe)

ngoại động từ

  • (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)

Idioms

  1. to surge forward
    • lao tới
surge
  • (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)