Bàn phím:
Từ điển:
 
sure /ʃuə/

tính từ

  • chắc, chắc chắn
    • you may be sure of his honesty: anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
    • I'm sure I didn't mean to hurt your feelings: tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
  • chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận
    • to send something by a sure hand: nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
    • to put something in a sure place: để cái gì vào nơi chắc chắn
    • a sure shot: tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
  • thật, xác thật
    • to be sure she is not pretty: thật ra mà nói, cô ta không xinh
    • so it is, to be sure!: đấy, thật là như thế!

Idioms

  1. to make sure
    • chắc chắn
    • nắm chắc, làm cho chắc chắn
  2. show and sure
    • chậm mà chắc

phó từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn
    • it sure was cold: chắc chắn là rét
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
    • 'tis pleasant, sure, to see one's name in print: tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích

Idioms

  1. as sure as eggs is eggs
  2. as sure as a gun
    • chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn
  3. for sure
    • chắc chắn
  4. sure enough
    • (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
sure
  • chắc chắn