Bàn phím:
Từ điển:
 
supreme /sju:'pri:m/

tính từ

  • tối cao
    • Supreme Soviet: Xô-viết tối cao (Liên-xô)
  • lớn nhất, quan trọng nhất
    • supreme courage: sự dũng cảm lớn nhất
    • the supreme test of fadelity: sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
  • cuối cùng
    • the supreme hour: giờ hấp hối, lúc lâm chung

Idioms

  1. the supreme Pontiff
    • Giáo hoàng