Bàn phím:
Từ điển:
 
supplement /'sʌplimənt/

danh từ

  • phần bổ sung, phần phụ thêm
  • tờ phụ trương, bàn phụ lục
  • (toán học) góc phụ

ngoại động từ

  • bổ sung, phụ thêm vào
supplement
  • phần phụ
  • s. of an angle (phần) phụ của một góc
  • s. of an are (phần) phụ của một cung