Bàn phím:
Từ điển:
 
bee /bi:/

danh từ

  • (động vật học) con ong
    • to keep bees: nuôi ong
  • nhà thơ
  • người bận nhiều việc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể

Idioms

  1. busy as a bee
    • hết sức bận
  2. to have a bee in one's bonnet
    • nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
  3. to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)
    • ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
  4. to put the bee on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải