Bàn phím:
Từ điển:
 
bedside /'bedsaid/

danh từ

  • cạnh giường

Idioms

  1. to sit (watch) at (by) someone's bedside
    • trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
  2. to have a good bedside manner
    • ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)