Bàn phím:
Từ điển:
 
contigu

tính từ

  • giáp, kề, gần, tiếp cận
    • Une maison contiguë à la route: nhà giáp đường đi
    • Idées contiguës: ý gần nhau

phản nghĩa

=Distant, éloigné, séparé