Bàn phím:
Từ điển:
 
contenir

ngoại động từ

  • đựng, chứa, chứa đựng
    • Bouteille qui contient de l'alcool: chai đựng rượu
    • Salle qui contient deux mille spectateurs: phòng chứa hai nghìn khán giả
  • bao gồm
    • Contenir plusieurs pays: bao gồm nhiều nước
  • giữ lại, nén lại, cầm lại
    • Contenir sa colère: nén giận
    • Contenir l'ennemi: cầm địch lại

phản nghĩa

=Exclure. Céder. S'exprimer