Bàn phím:
Từ điển:
 
bedding /'bediɳ/

danh từ

  • bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
  • ổ rơm (cho súc vật)
  • nền, lớp dưới cùng
  • (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp