Bàn phím:
Từ điển:
 
contemporain

tính từ

  • cùng thời
    • Être contemporain de quelqu'un: cùng thời với ai
  • hiện đại
    • Histoire contemporaine: lịch sử hiện đại

phản nghĩa

=Antérieur, postérieur. Ancien

danh từ

  • người cùng thời