Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
superadd
superaddition
superalkalinity
superanal
superangelic
superannuable
superannuate
superannuated
superannuation
superb
superblock
superbomb
superbus
supercalender
supercalendered
supercargo
supercelestial
supercentrifuge
supercharge
supercharger
supercilia
superciliary
supercilious
superciliously
superciliousness
supercivilized
superclass
supercolumnar
supercompact
supercomplex
superadd
/,sju:pər'æd/
ngoại động từ
thêm vào nhiều quá