Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accursed
accursedly
accursedness
accurst
accusal
accusation
accusative
accusatively
accusatorial
accusatorially
accusatory
accuse
accused
accuser
accusingly
accustom
accustomed
ace
acellular
acentral
acentric
acephalous
acerate
acerbate
acerbic
acerbically
acerbity
acerose
acerous
acervate
accursed
/ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/
tính từ
đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
phiền toái, khó chịu