apotek s.n. (apotek|et, -/-er, -a/- ene)
Tiệm thuốc tây, nhà bán dược phẩm, dược phòng. - De kjøpte medisin på apoteket. - apotekskap s.n. Tủ thuốc. - husapotek Tủ thuốc gia đình. - lommeapotek Túi thuốc cứu thương, cứu cấp.