Bàn phím:
Từ điển:
 
contagion

danh từ giống cái

  • sự lây
    • Précautions contre la contagion: biện pháp phòng ngừa lây bệnh
    • La contagion du bâillement: sự lây ngáp
  • bệnh lây
    • Fuir la contagion: tránh bệnh lây
    • Pendant la contagion: trong lúc có lây bệnh