Bàn phím:
Từ điển:
 
summit /'sʌmit/

danh từ

  • đỉnh, chỏm, chóp
    • the icy summits of the Alps: những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
    • the summits of somebody's ambition: đỉnh cao của hoài bão của ai
  • hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
    • summit conference: hội nghị cấp cao nhất
summit
  • đỉnh, chóp, ngọn