Bàn phím:
Từ điển:
 
summer time

danh từ

  • giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)

danh từ

  • mùa hè, mùa hạ