lokal a. (lokal|t, -e)
Thuộc
về địa phương.
- Om ettermiddagen korn det noen lokale regnbyer.
- lokal tid Giờ địa
phương.
- lokalbedøvelse s.m. (Y) Sự làm tê một bộ
phận.
- lokalbåt s.m. Tàu vận chuyển hành khách tại
địa phương.
- lokalmiljø s.n. Môi trường địa
phương.
- lokalsamfunn s.n. Xã hội địa phương.
-
lokalsamtale s.m. Điện đàm nội thành.