Bàn phím:
Từ điển:
 
summability
  • (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích
  • absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
  • normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
  • regular s. tính khả tổng đều
  • strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh