Bàn phím:
Từ điển:
 
sum /sʌm/

danh từ

  • tổng số; (toán) tổng
    • the sum of two and three is five: tổng của hai và ba là năm
  • số tiền
    • a round sum: một số tiền đáng kể
  • nội dung tổng quát
    • the sum and substance of his objections is this: nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
  • bài toán số học
    • to be good at sums: giỏi toán

Idioms

  1. in sum
    • nói tóm lại

ngoại động từ

  • cộng
  • phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)

nội động từ

  • cộng lại

Idioms

  1. to sum up
    • tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
    • kết luận (một vụ kiện)
sum
  • tổng
  • s. of angles tổng các góc
  • s. of complex numbers tổng các số phức
  • s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
  • s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
  • s. of matrices tổng các ma trận
  • s. of real numbers tổng các số thực
  • s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
  • s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
  • s. of sets tổng các tập hợp
  • s. of vectors tổng các vectơ
  • algebraic s. tổng đại số
  • arithmetic s. tổng số học
  • cardinal s. tổng bản số
  • cofibered s. tổng đối thớ
  • cosine s. tổng cosin
  • direct s. tổng trực tiếp
  • discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
  • ideal s. (đại số) tổng iđêan
  • lattice s. (vật lí) tổng mạng
  • logical s. (logic học) tổng logic
  • log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga
  • partial s. tổng riêng
  • trigonometric s. tổng lượng giác
  • vector s. tổng vectơ