Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accurateness
accursal
accursed
accursedly
accursedness
accurst
accusal
accusation
accusative
accusatively
accusatorial
accusatorially
accusatory
accuse
accused
accuser
accusingly
accustom
accustomed
ace
acellular
acentral
acentric
acephalous
acerate
acerbate
acerbic
acerbically
acerbity
acerose
accurateness
/'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/
danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
accuracy of fire
:
sự bắn chính xác
high accuracy
:
độ chính xác cao
accuracy of measurement
:
độ chính xác của phép đo