Bàn phím:
Từ điển:
 
sulfur

danh từ

  • lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
  • <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

tính từ

  • màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt

ngoại động từ

  • rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh