Bàn phím:
Từ điển:
 
suggest /sə'dʤest/

ngoại động từ

  • gợi, làm nảy ra trong trí
    • an idea suggested itself to me: một ý nảy ra trong óc tôi
  • đề nghị
    • to suggest meeting: đề nghị họp
  • đưa ra giả thuyết là
  • (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
    • I suggest that you were aware of what was happening: tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra