Bàn phím:
Từ điển:
 
constructeur

tính từ

  • xây dựng, biết xây dựng
    • Animaux constructeurs: động vật biết xây dựng (như ong)

danh từ giống đực

  • người xây dựng, người kiến thiết
    • Constructeur de navires: người đóng tàu

phản nghĩa

=Destructeur, liquidateur