Bàn phím:
Từ điển:
 
sufficiency /sə'fiʃənsi/

danh từ

  • sự đủ, sự đầy đủ
    • to have a sufficiency: sống đầy đủ, sống sung túc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
sufficiency
  • tính đủ; sự đầy đủ
  • joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời