|
sucker /'sʌkə/
danh từ
- người mút, người hút
- ống hút
- lợn sữa
- cá voi mới đẻ
- (động vật học) giác (mút)
- (thực vật học) rể mút
- (động vật học) cá mút
- (thực vật học) chồi bên
- (kỹ thuật) Pittông bơm hút
- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp
ngoại động từ
- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)
nội động từ
- (thực vật học) nảy chồi bên
|