Bàn phím:
Từ điển:
 
suck /sʌk/

danh từ

  • sự mút, sự bú, sự hút
    • to give suck to a baby: cho một đứa bé bú
    • to take a suck at one's pipe: hút một hơi thuốc
  • ngụm, hớp (rượu)
  • (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
  • (từ lóng) (như) suck-in

Idioms

  1. what a suck!
    • Ê! ê! tẽn tò!

ngoại động từ

  • mút, bú, hút
    • to suck sweets: mút kẹo, ngậm kẹo
    • the baby sucks [the breast of] its mother: đứa bé bú mẹ
    • to suck at one's pipe: hút thuốc
    • to suck one's teeth: hít hít chân răng
  • hấp thụ, tiếp thu
    • to suck [in] knowledge: tiếp thu kiến thức
  • rút ra
    • to suck advantage out of...: rút ra được một điều lợi từ...

Idioms

  1. to suck at
    • hút (đầu một cái ống)
  2. to suck it
    • hút
    • hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
    • làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
    • (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
  3. to suck out
    • rút ra
  4. to suck up
    • hút
    • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ
  5. to suck somebody's brain
    • (xem) brain