Bàn phím:
Từ điển:
 
such /sʌtʃ/

tính từ

  • như thế, như vậy, như loại đó
    • such people as these: những người như thế
    • experiences such as this are rare: những kinh nghiệm như vật rất hiếm
    • I've never seen such a thing: tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
    • don't be in such a hurry: không phải vội vã đến thế
  • thật là, quả là
    • such a beautiful day!: một ngày thật là đẹp!
  • đến nỗi
    • the oppression was such as to make everyone rise up: sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
    • he told such a strange story that nobody believed it: anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
  • (như) such-and-such

Idioms

  1. such father such son
    • cha nào con nấy
  2. such master such servant
    • thầy nào tớ ấy

danh từ

  • cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy
    • I may have offended, but such was not my intention: tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
    • customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused: khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai
    • let such as have any objections take the floor: những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu

Idioms

  1. all such
    • những người như thế
  2. as such
    • như vậy, như thế, với cương vị như thế