Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
succour
succourable
succous
succuba
succubae
succubi
succubus
succulence
succulency
succulent
succumb
succursal
such
such-and-such
suchlike
suck
suck-in
suck-up
sucker
suckfish
sucking
sucking-pig
suckle
suckling
sucrase
sucrose
suction
suctorial
sudanese
sudanic
succour
/'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu trợ