Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
succory
succose
succosity
succotash
succour
succourable
succous
succuba
succubae
succubi
succubus
succulence
succulency
succulent
succumb
succursal
such
such-and-such
suchlike
suck
suck-in
suck-up
sucker
suckfish
sucking
sucking-pig
suckle
suckling
sucrase
sucrose
succory
/'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/
danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)