Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
succinctness
succinic
succinite
succiput
succor
succorable
succory
succose
succosity
succotash
succour
succourable
succous
succuba
succubae
succubi
succubus
succulence
succulency
succulent
succumb
succursal
such
such-and-such
suchlike
suck
suck-in
suck-up
sucker
suckfish
succinctness
/sək'siɳktnis/
danh từ
tính ngắn gọn, tính cô đọng