Bàn phím:
Từ điển:
 
constitution

danh từ giống cái

  • cấu tạo
    • Constitution de l'air: cấu tạo của không khí
  • thể tạng
  • sự tổ chức, sự lập
  • sự cử
    • Constitution d'avoué: (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước tòa)
  • thể chế
    • Constitution républicaine: thể chế cộng hòa
  • hiến pháp
  • luật cơ bản; luật lệ
    • Constitutions féodales: luật lệ phong kiến
    • constitution de partie civile: sự kiện đòi bồi thường

phản nghĩa

=Annulation, décomposition, désorganisation, dissolution