Bàn phím:
Từ điển:
 
accurate /'ækjurit/

tính từ

  • đúng đắn, chính xác, xác đáng
    • an accurate watch: đồng hồ chính xác
    • an accurate remark: một nhận xét xác đáng
accurate
  • chính xác
  • a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân