Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accurate
accurately
accurateness
accursal
accursed
accursedly
accursedness
accurst
accusal
accusation
accusative
accusatively
accusatorial
accusatorially
accusatory
accuse
accused
accuser
accusingly
accustom
accustomed
ace
acellular
acentral
acentric
acephalous
acerate
acerbate
acerbic
acerbically
accurate
/'ækjurit/
tính từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
an accurate watch
:
đồng hồ chính xác
an accurate remark
:
một nhận xét xác đáng
accurate
chính xác
a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân