Bàn phím:
Từ điển:
 
successful /sək'sesful/

tính từ

  • có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
    • to be successful: thành công, thắng lợi, thành đạt
    • a successful candidate: ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển