Bàn phím:
Từ điển:
 
constituant

tính từ

  • cấu thành
    • Parties constituantes: các phần cấu thành, thành phần
  • lập hiến
    • Assemblée constituante: hội đồng lập hiến

danh từ giống đực

  • thành viên hội đồng lập hiến
  • (hóa học) hợp phần, thành phần