Bàn phím:
Từ điển:
 
substandard

tính từ

  • dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
    • substandard goods: hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
    • she has written good essays before, but this one is substandard: bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường