Bàn phím:
Từ điển:
 
subside /səb'said/

nội động từ

  • rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
  • lún xuống (nền nhà)
  • ngớt, giảm, bớt, lắng đi
    • storm subsides: cơn bão ngớt
    • tumult subsides: sự ồn ào lắng dần
  • chìm xuống (tàu)
  • lắng xuống, đóng cặn
  • (đùa cợt) ngồi, nằm
    • to subside into an armchair: ngồi sụp xuống ghế bành