Bàn phím:
Từ điển:
 
subscribe

ngoại động từ

  • (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện
    • to subscribe one's name to a petition: ký tên mình vào một bản kiến nghị
    • to subscribe a few remarks at the end of the essay: ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
  • (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền
    • to subscribe to a charity: quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện
    • he subscribed 100 dollars to the flood relief fund: anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt

nội động từ

  • (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn
    • to subscribe to a newspaper: mua báo dài hạn
    • the magazine is trying to get more readers to subscribe: tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
  • (to subscribe to something) tán thành
    • Do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy?: Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?