Bàn phím:
Từ điển:
 
subroutine
  • chương trình con, thủ tục phụ
subroutine
  • (máy tính) chương trình con
  • checking s. chương trình con kiểm tra
  • input s. chương trình con vào
  • interpretative s. chương trình con giải tích
  • output s. chương trình con kết luận